Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

nạp đạn

Academic
Friendly

Từ "nạp đạn" trong tiếng Việt có nghĩa là "lắp đạn vào súng". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc trong các trò chơi bắn súng. Khi nói "nạp đạn", chúng ta đang nói về hành động chuẩn bị súng để có thể bắn được.

dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh quân sự:

    • "Trước khi ra trận, người lính phải nạp đạn cho súng của mình."
    • "Để an toàn, hãy nhớ nạp đạn trước khi sử dụng súng."
  2. Trong trò chơi bắn súng:

    • "Trong trò chơi này, bạn cần nạp đạn nhanh chóng để không bị đối thủ bắn hạ."
    • "Sau mỗi vòng bắn, đừng quên nạp đạn cho khí."
Sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, "nạp đạn" còn có thể được sử dụng trong các tình huống ẩn dụ để chỉ việc chuẩn bị cho một kế hoạch hoặc một hành động nào đó. dụ:
    • "Trước khi thuyết trình, tôi cần nạp đạn cho kiến thức của mình."
    • "Để chuẩn bị cho cuộc thi, tôi đang nạp đạn cho các kỹ năng của mình."
Phân biệt các biến thể:
  • "Nạp đạn" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến súng khí.
  • Các từ gần giống khác có thể "lắp đạn", nhưng "lắp đạn" thường mang nghĩa cụ thể hơn về việc gắn đạn vào chỗ đã được thiết kế cho đạn trong súng.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • "Nạp" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ mới, dụ như "nạp nhiên liệu" (đổ xăng vào xe).
  • "Đạn" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như "đạn dược" (tổng thể về đạn) hoặc "đạn pháo" (đạn dùng cho pháo).
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "nạp đạn", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu nhầm, đặc biệt khi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tình huống không liên quan đến quân sự hay trò chơi.
  1. Lắp đạn vào súng.

Words Containing "nạp đạn"

Comments and discussion on the word "nạp đạn"